Giá Sắt Thép Hộp, Thép Ống, Thép Hình Các Loại Mới Nhất Hôm Nay 2025

Đăng ngày 13/07/2025 lúc: 23:177 lượt xem
Hình ảnh tổng hợp các loại sắt thép hộp, thép ống, thép hình được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp

Ngành xây dựng và cơ khí luôn là những lĩnh vực trọng yếu của nền kinh tế, và sắt thép chính là “xương sống” tạo nên sự vững chắc cho mọi công trình. Đối với các nhà thầu xây dựng, chủ cửa hàng vật liệu xây dựng, đại lý phân phối hay người mua số lượng lớn, việc nắm bắt chính xác và kịp thời bảng giá sắt thép là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và tối ưu chi phí.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin cập nhật nhất về giá các loại sắt thép thông dụng trên thị trường hiện nay, bao gồm thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép ống và thép hình U, I, V. Chúng tôi không chỉ đưa ra bảng giá chi tiết mà còn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt nhất.

Giới thiệu các loại sắt thép thông dụng và ứng dụng

Thị trường sắt thép Việt Nam hiện nay rất đa dạng với nhiều chủng loại, kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, phục vụ cho hầu hết các nhu cầu từ xây dựng dân dụng, công nghiệp đến cơ khí chế tạo và nội thất.

Thép Hộp Vuông và Chữ Nhật

Thép hộp là một trong những loại vật liệu phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi nhờ tính đa dụng và độ bền cao. Chúng có hai dạng chính là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật.

  • Đặc điểm: Cấu trúc rỗng bên trong, mặt cắt ngang hình vuông hoặc chữ nhật.
  • Kích thước phổ biến: Rất đa dạng, từ nhỏ như 10x10mm, 13x26mm, 20x20mm, 20x40mm, 25x50mm, 30x60mm, 40x40mm, 40x80mm, 50x50mm, 50x100mm đến các kích thước lớn hơn phục vụ công nghiệp. Chiều dài tiêu chuẩn thường là 6 mét.
  • Phân loại:
    • Thép hộp đen: Bề mặt màu đen đặc trưng do quá trình cán nóng. Thường dùng cho các kết cấu không yêu cầu chống ăn mòn cao hoặc sẽ được sơn phủ bảo vệ.
    • Thép hộp mạ kẽm: Được nhúng nóng hoặc mạ điện một lớp kẽm bên ngoài bề mặt thép hộp đen, giúp tăng khả năng chống gỉ sét và ăn mòn, thích hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
  • Ứng dụng: Làm khung sườn nhà xưởng, nhà tiền chế, kết cấu mái che, hàng rào, lan can, khung cửa (cửa sắt 4 cánh, cửa sổ…), nội thất (bàn ghế, giường), trụ đèn, cột biển báo giao thông…

Thép Ống Tròn

Thép ống tròn cũng là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.

  • Đặc điểm: Mặt cắt ngang hình tròn, rỗng bên trong.
  • Kích thước phổ biến: Được ký hiệu theo đường kính danh nghĩa (DN) hoặc đường kính ngoài (OD). Các kích thước thông dụng như DN15 (phi 21), DN20 (phi 27), DN25 (phi 34), DN32 (phi 42), DN40 (phi 49), DN50 (phi 60), DN65 (phi 76), DN80 (phi 90), DN100 (phi 114)… Chiều dài tiêu chuẩn 6 mét.
  • Phân loại:
    • Thép ống đen: Tương tự thép hộp đen, dùng trong các ứng dụng ít yêu cầu chống ăn mòn hoặc có lớp bảo vệ khác.
    • Thép ống mạ kẽm: Có lớp kẽm chống gỉ, dùng làm ống dẫn nước, ống cứu hỏa, ống luồn dây điện, trụ hàng rào…
    • Thép ống đúc/hàn: Phân loại theo phương pháp sản xuất. Ống đúc thường có độ bền cao hơn.
  • Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước, đường ống dẫn khí, hệ thống PCCC, kết cấu giàn giáo, cọc móng, cột đèn, làm khung sườn…

Thép Hình (U, I, V)

Thép hình là các loại thép có mặt cắt ngang dạng chữ cái, thường được sử dụng trong các kết cấu chịu lực lớn.

  • Thép hình U: Mặt cắt hình chữ U. Dùng làm xà gồ, dầm, khung kèo, chịu lực trong các công trình công nghiệp, cầu đường.
  • Thép hình I (hoặc H): Mặt cắt hình chữ I (hoặc H). Loại thép chịu lực nén và uốn rất tốt, dùng làm dầm chính, cột chịu lực cho nhà xưởng, cầu, công trình cao tầng.
  • Thép hình V (hoặc L): Mặt cắt hình chữ V (hoặc L – thép góc). Dùng làm kết cấu chịu lực nhẹ, khung nhà tiền chế, thanh giằng, lan can, tháp truyền hình…
  • Kích thước: Đa dạng theo tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: U100, I200, V50x50x5) và được sản xuất với nhiều chiều dài khác nhau.
  • Ứng dụng: Kết cấu khung nhà xưởng, dầm cầu, cột chống, kết cấu chịu lực cho máy móc, công nghiệp đóng tàu, tháp truyền tải…

Các nhà sản xuất uy tín hàng đầu tại Việt Nam

Thị trường sắt thép Việt Nam có sự góp mặt của nhiều nhà máy sản xuất quy mô lớn, với công nghệ hiện đại và sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng. Một số thương hiệu nổi bật bao gồm:

  • Thép Hòa Phát: Nhà sản xuất thép hàng đầu Việt Nam với đa dạng sản phẩm từ thép xây dựng, thép cuộn cán nóng đến thép ống, thép hộp, thép hình. Website: [simulated-link-to-hoaphat-steel|thep-hoa-phat|Website tập đoàn Hòa Phát về thép]
  • Thép Việt Nhật (VJS): Nổi tiếng với thép cây, thép cuộn chất lượng cao, phục vụ xây dựng. Website: [simulated-link-to-vietnhat-steel|thep-viet-nhat|Website công ty thép Việt Nhật]
  • Thép TVP: Cung cấp thép hộp, thép ống, tôn mạ kẽm, mạ màu. Website: [simulated-link-to-tvp-steel|thep-tvp|Website công ty thép TVP]
  • Thép Pomina: Một trong những nhà sản xuất thép lớn tại Việt Nam, tập trung vào thép xây dựng. Website: [simulated-link-to-pomina-steel|thep-pomina|Website công ty thép Pomina]
  • Thép Sunco: Chuyên về thép ống, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng. Website: [simulated-link-to-sunco-steel|thep-sunco|Website công ty thép Sunco]
  • Thép Nam Kim: Nhà sản xuất tôn, thép mạ hàng đầu. Website: [simulated-link-to-namkim-steel|thep-nam-kim|Website công ty thép Nam Kim]

Hình ảnh tổng hợp các loại sắt thép hộp, thép ống, thép hình được sử dụng trong xây dựng và công nghiệpHình ảnh tổng hợp các loại sắt thép hộp, thép ống, thép hình được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp

Việc lựa chọn đúng loại thép và nhà sản xuất uy tín là bước đầu tiên quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình và hiệu quả kinh tế.

Bảng giá sắt thép xây dựng, công nghiệp mới nhất hôm nay 2025

Giá sắt thép trên thị trường luôn biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Để giúp quý khách hàng dễ dàng tham khảo và dự toán chi phí, chúng tôi xin cập nhật bảng giá mang tính tham khảo mới nhất hôm nay 2025 cho một số loại thép thông dụng từ các thương hiệu uy tín.

Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm cập nhật và có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng mua, địa điểm giao hàng, thời điểm thị trường và chính sách chiết khấu cụ thể. Mức chiết khấu 20% được áp dụng mang tính minh họa cho các đơn hàng lớn hoặc đại lý. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất cho đơn hàng của bạn.

Cập nhật giá theo loại, độ dày và thương hiệu

Loại Thép Kích Thước (mm) Độ Dày (ly/mm) Thương Hiệu Đơn Vị Tính Giá Niêm Yết (VNĐ/đơn vị) Giá Sau Chiết Khấu 20% (VNĐ/đơn vị)
Thép Hộp Đen 10×10 0.7 – 0.8 Hòa Phát Cây 6m 65,000 52,000
Thép Hộp Đen 20×40 0.9 – 1.0 TVP Cây 6m 140,000 112,000
Thép Hộp Đen 30×60 1.1 – 1.2 Việt Nhật Cây 6m 220,000 176,000
Thép Hộp Đen 40×80 1.4 – 1.5 Hòa Phát Cây 6m 350,000 280,000
Thép Hộp Đen 50×100 1.7 – 1.8 TVP Cây 6m 520,000 416,000
Thép Hộp Đen 60×120 2.0 Hòa Phát Cây 6m 750,000 600,000
Thép Hộp Mạ Kẽm 20×40 0.9 – 1.0 Sunco Cây 6m 200,000 160,000
Thép Hộp Mạ Kẽm 30×60 1.1 – 1.2 Hòa Phát Cây 6m 290,000 232,000
Thép Hộp Mạ Kẽm 40×80 1.4 – 1.5 TVP Cây 6m 450,000 360,000
Thép Hộp Mạ Kẽm 50×100 1.7 – 1.8 Sunco Cây 6m 650,000 520,000
Thép Ống Tròn Đen Phi 21 0.8 – 0.9 Hòa Phát Cây 6m 70,000 56,000
Thép Ống Tròn Đen Phi 49 1.4 – 1.5 TVP Cây 6m 200,000 160,000
Thép Ống Tròn Đen Phi 60 1.7 – 1.8 Hòa Phát Cây 6m 280,000 224,000
Thép Ống Tròn Đen Phi 114 2.0 TVP Cây 6m 650,000 520,000
Thép Ống Mạ Kẽm Phi 21 0.8 – 0.9 Sunco Cây 6m 110,000 88,000
Thép Ống Mạ Kẽm Phi 49 1.4 – 1.5 Hòa Phát Cây 6m 280,000 224,000
Thép Ống Mạ Kẽm Phi 60 1.7 – 1.8 Sunco Cây 6m 370,000 296,000
Thép Ống Mạ Kẽm Phi 114 2.0 Hòa Phát Cây 6m 850,000 680,000
Thép Hình U U100 3.0 Hòa Phát Kg 18,500 14,800
Thép Hình I I200 4.0 Việt Nhật Kg 19,000 15,200
Thép Hình V V50x50 5.0 Pomina Kg 18,000 14,400

Bảng giá sắt thép các loại mới nhất hôm nay 2025 cập nhật từ các thương hiệu uy tínBảng giá sắt thép các loại mới nhất hôm nay 2025 cập nhật từ các thương hiệu uy tín

Việc tham khảo bảng giá giúp quý vị có cái nhìn ban đầu về mức giá thị trường. Tuy nhiên, để có báo giá chính xác nhất cho khối lượng và yêu cầu cụ thể của công trình hoặc kho hàng, việc liên hệ trực tiếp nhà cung cấp là rất quan trọng.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá sắt thép trên thị trường

Giá sắt thép không phải là con số cố định mà luôn biến động từng ngày, thậm chí từng giờ. Sự thay đổi này chịu tác động của nhiều yếu tố phức tạp:

Biến động giá phôi thép và nguyên liệu đầu vào

Phôi thép là nguyên liệu chính để sản xuất các sản phẩm thép thành phẩm. Giá phôi thép thế giới và trong nước ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến giá bán cuối cùng của thép hộp, thép ống, thép hình. Các yếu tố như chi phí quặng sắt, than cốc, điện năng… cũng góp phần vào giá thành sản xuất phôi thép.

Tỷ giá hối đoái và chi phí nhập khẩu

Việt Nam vẫn phải nhập khẩu một lượng đáng kể phôi thép và nguyên liệu thô từ nước ngoài. Do đó, sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa VND và các đồng tiền mạnh khác (như USD) sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhập khẩu, từ đó tác động lên giá thép trong nước. Các loại thuế nhập khẩu, phí hải quan cũng là yếu tố cần xem xét.

Chi phí vận chuyển và logistics

Sắt thép là mặt hàng nặng và cồng kềnh. Chi phí vận chuyển từ nhà máy đến đại lý, từ đại lý đến công trình/kho hàng chiếm một phần không nhỏ trong giá thành. Giá xăng dầu, chi phí cầu đường, nhân công vận chuyển, và khoảng cách địa lý đều ảnh hưởng đến chi phí logistics. Đặc biệt với các đơn hàng lớn hoặc giao đến các tỉnh thành xa, chi phí này càng trở nên đáng kể.

Cung cầu thị trường (nội địa và quốc tế, đặc biệt Trung Quốc)

Quan hệ cung cầu là quy luật cơ bản của thị trường. Khi nhu cầu xây dựng tăng cao (ví dụ vào mùa khô), giá thép có xu hướng tăng. Ngược lại, khi nhu cầu giảm, giá có thể điều chỉnh xuống. Thị trường thép thế giới, đặc biệt là Trung Quốc – quốc gia sản xuất và tiêu thụ thép lớn nhất, có ảnh hưởng đáng kể đến giá thép Việt Nam do sự liên thông về thương mại và nguồn cung.

Hình ảnh kho hàng sắt thép quy mô lớn với nhiều loại thép được xếp chồng ngay ngắnHình ảnh kho hàng sắt thép quy mô lớn với nhiều loại thép được xếp chồng ngay ngắn

Chính sách giá và chiết khấu từ nhà máy, đại lý

Mỗi nhà máy và nhà phân phối sẽ có chính sách giá, chiết khấu và khuyến mãi riêng tùy thuộc vào chiến lược kinh doanh, mục tiêu doanh số và đối tượng khách hàng (đại lý, công trình, khách lẻ). Mua hàng với số lượng lớn hoặc trở thành đại lý thường nhận được mức chiết khấu ưu đãi hơn.

Mẹo nhận biết sắt thép chất lượng, chính hãng

Trong bối cảnh thị trường “thật giả lẫn lộn”, việc trang bị kiến thức để nhận biết sắt thép chất lượng, đúng hãng là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với các công trình lớn và người mua số lượng nhiều.

Kiểm tra nhãn mác, thông tin in trên sản phẩm

  • Tem nhãn: Thép chính hãng từ các nhà sản xuất uy tín luôn có tem nhãn đầy đủ thông tin: tên nhà sản xuất, logo, chủng loại thép, kích thước, tiêu chuẩn sản xuất, ngày sản xuất… Tem nhãn thường được in rõ ràng, sắc nét, không bị nhòe hay bong tróc dễ dàng.
  • Thông tin in nổi/in phun: Trên thân mỗi cây thép hộp, thép ống hoặc thép hình đều có in nổi hoặc in phun tên thương hiệu, ký hiệu mác thép, và đôi khi là cả kích thước, tiêu chuẩn. Thông tin này cần phải rõ ràng, đều đặn, không bị đứt quãng. Chú ý các ký hiệu đặc trưng của từng hãng (ví dụ: logo Hòa Phát, Việt Nhật, TVP…).

Phân biệt thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm chất lượng

  • Thép hộp đen: Bề mặt cần đều màu, không bị nứt, rỗ, cong vênh hay gỉ sét (trừ lớp gỉ sét mỏng do oxy hóa tự nhiên). Các đường hàn (đối với thép hàn) cần liền mạch, chắc chắn.
  • Thép hộp mạ kẽm: Lớp mạ kẽm cần phủ đều, không bị bong tróc, nứt nẻ hay có các đốm đen. Bề mặt sáng bóng đặc trưng của lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện. Độ dày lớp mạ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống gỉ và tuổi thọ sản phẩm. Các nhà sản xuất uy tín thường công bố định lượng lớp mạ (ví dụ: g/m2).

Hình ảnh cận cảnh tem nhãn và thông tin in trên ống thép hộpHình ảnh cận cảnh tem nhãn và thông tin in trên ống thép hộp

Tầm quan trọng của chứng chỉ CO, CQ

Khi mua sắt thép với số lượng lớn cho công trình hoặc để phân phối, việc yêu cầu cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) là bắt buộc.

  • Chứng chỉ CO: Xác nhận nguồn gốc xuất xứ của lô hàng thép.
  • Chứng chỉ CQ: Chứng nhận chất lượng sản phẩm, ghi rõ thành phần hóa học, tính chất cơ lý của thép, xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký (ví dụ: TCVN, ASTM, JIS…).

Các chứng chỉ này là bằng chứng pháp lý đảm bảo bạn đang mua đúng sản phẩm chất lượng, đúng tiêu chuẩn từ nhà sản xuất uy tín.

Lời khuyên từ chuyên gia

  • Nên mua sắt thép từ các đại lý, nhà phân phối chính thức của các nhà máy lớn, có uy tín trên thị trường.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng số lượng, quy cách, chủng loại hàng hóa trước khi nhận hàng.
  • Đối với các đơn hàng lớn, nên yêu cầu xem mẫu sản phẩm và các giấy tờ liên quan trước khi đặt cọc.

Cam kết và chính sách bán hàng từ HSD Việt Nam

Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng và sắt thép, HSD Việt Nam tự hào là đối tác tin cậy của hàng ngàn nhà thầu, cửa hàng VLXD và doanh nghiệp trên khắp cả nước. Chúng tôi luôn đặt sự hài lòng và lợi ích của khách hàng lên hàng đầu với những cam kết và chính sách bán hàng vượt trội:

Đảm bảo hàng chính hãng, nguồn gốc rõ ràng

Chúng tôi chỉ phân phối sắt thép được sản xuất từ các nhà máy lớn, uy tín hàng đầu Việt Nam như Hòa Phát, TVP, Sunco… Mỗi sản phẩm đều có đầy đủ tem nhãn, thông tin in trên thân thép và đặc biệt là cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ theo yêu cầu của khách hàng và quy định pháp luật. Hóa đơn, chứng từ bán hàng minh bạch, rõ ràng.

Xe tải chở sắt thép đến công trình xây dựngXe tải chở sắt thép đến công trình xây dựng

Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho công trình, đại lý

Hiểu được nhu cầu và đặc thù kinh doanh của các nhà thầu, chủ cửa hàng VLXD và đại lý, HSD Việt Nam áp dụng chính sách giá linh hoạt và mức chiết khấu cạnh tranh, đặc biệt ưu đãi cho các đơn hàng số lượng lớn và các đối tác lâu dài. Chúng tôi cam kết mang đến mức giá tốt nhất, giúp quý khách tối ưu chi phí đầu vào.

Hỗ trợ giao hàng tận nơi, nhanh chóng

Với hệ thống kho bãi rộng khắp và đội ngũ xe vận chuyển chuyên nghiệp, HSD Việt Nam sẵn sàng hỗ trợ giao hàng tận nơi đến chân công trình hoặc kho hàng của quý khách trên toàn quốc một cách nhanh chóng, an toàn và đúng hẹn. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển.

Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu

Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cho quý khách về việc lựa chọn chủng loại thép, quy cách, độ dày phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của từng công trình. Giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu và tránh lãng phí.

Quy trình báo giá đơn giản, chuyên nghiệp (Hotline/Zalo)

Để nhận báo giá nhanh chóng và chính xác nhất, quý khách chỉ cần liên hệ với chúng tôi qua Hotline hoặc Zalo. Chúng tôi sẽ phản hồi yêu cầu của bạn trong thời gian sớm nhất, cung cấp báo giá chi tiết, minh bạch theo đúng chủng loại, số lượng và địa điểm giao hàng yêu cầu.

Đội ngũ nhân viên HSD Việt Nam tư vấn cho khách hàng về sắt thépĐội ngũ nhân viên HSD Việt Nam tư vấn cho khách hàng về sắt thép

Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất hôm nay!

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sắt thép chính hãng, chất lượng cao với mức giá ưu đãi nhất thị trường. Việc cập nhật giá kịp thời và làm việc với nhà cung cấp uy tín như HSD Việt Nam sẽ giúp bạn đảm bảo tiến độ, chất lượng công trình và tối ưu hóa lợi nhuận.

CÔNG TY CỔ PHẦN HSD VIỆT NAM

  • Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà Technosoft, Khu Công nghiệp, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
  • Hotline: 038 882 6660
  • Email: info@hdsvn.com.vn
  • Website: https://hsdvn.com.vn/

Hãy liên hệ ngay hôm nay qua Hotline hoặc Zalo để nhận báo giá chi tiết, cập nhật và chính xác nhất cho đơn hàng sắt thép của bạn. Đặt hàng sớm còn giúp bạn giữ được giá tốt và đảm bảo số lượng cần thiết trong bối cảnh thị trường có nhiều biến động.

HSD Việt Nam cũng luôn tìm kiếm và mở rộng mạng lưới đại lý phân phối tại các khu vực trên toàn quốc. Nếu bạn quan tâm đến việc trở thành đối tác phân phối các sản phẩm sắt thép uy tín, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về chính sách và cơ hội hợp tác.

Chúng tôi mong muốn được đồng hành cùng sự thành công của bạn!

Nếu bạn quan tâm về Bán hàng Online hoặc Xây dựng đội nhóm Kinh doanh Online, hãy gọi ngay cho chúng tôi: 0906.092.098 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *