Giá Sắt Hộp 3×6 Mạ Kẽm, Thép Hộp Đen Mới Nhất Hôm Nay 2025

Đăng ngày 08/07/2025 lúc: 11:337 lượt xem
Gioi thieu ve sat hop 3x6 ung dung trong xay dung

Thép hộp là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến và thiết yếu trong nhiều công trình, từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng công nghiệp đến các kết cấu tiền chế, nội thất và cơ khí. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt trong ứng dụng, sắt hộp đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu, chủ cửa hàng vật liệu xây dựng và đại lý phân phối. Trong đó, sắt hộp 3×6 là một kích thước thông dụng, được sử dụng rộng rãi cho các mục đích khác nhau.

Bài viết này sẽ cung cấp cho quý khách hàng, đặc biệt là các thầu xây dựng, chủ cửa hàng VLXD và đại lý phân phối, thông tin chi tiết và cập nhật về giá sắt hộp 3×6, các yếu tố ảnh hưởng đến giá, cách lựa chọn sản phẩm chất lượng và chính sách bán hàng từ HSD Việt Nam.

Giới Thiệu Chung Về Sắt Hộp 3×6

Sắt hộp 3×6 là loại thép hộp chữ nhật, có kích thước mặt cắt ngang là 30mm x 60mm. Nó thuộc nhóm các sản phẩm thép hình, cùng với thép ống, thép hình U, I, V, v.v. Thép hộp 3×6 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, phổ biến từ 0.8 ly đến 2 ly hoặc hơn, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

Loại thép hộp 3×6 phổ biến trên thị trường bao gồm:

  • Thép hộp đen 3×6: Là loại thép hộp thông thường, bề mặt màu đen đặc trưng. Được sử dụng rộng rãi trong kết cấu chịu lực ít bị ăn mòn, nhà xưởng, khung sườn, lan can, hàng rào…
  • Thép hộp mạ kẽm 3×6: Là thép hộp đen được phủ một lớp mạ kẽm bên ngoài bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện. Lớp mạ kẽm giúp tăng khả năng chống gỉ, chống ăn mòn, đặc biệt phù hợp với các công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt hoặc ven biển. Thép hộp mạ kẽm có độ bền cao hơn, tuổi thọ kéo dài hơn thép hộp đen.

Các nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam hiện nay cung cấp sản phẩm thép hộp 3×6 chất lượng, uy tín bao gồm:

  • Tập đoàn Hòa Phát
  • Công ty CP Thép Nam Kim
  • Công ty TNHH Thép TVP
  • Công ty CP Thép Sunco
  • Công ty CP Thép Pomina

Các sản phẩm sắt hộp 3×6 từ những thương hiệu này được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Xây dựng dân dụng: Khung mái nhà, xà gồ, lan can, cầu thang, cửa cổng, hàng rào.
  • Xây dựng công nghiệp: Khung nhà xưởng, kết cấu chịu lực, sàn nhà, hệ thống PCCC, thang máy.
  • Nhà tiền chế: Kết cấu chính và phụ của nhà xưởng, nhà kho, showroom.
  • Nội thất và cơ khí: Bàn ghế, giường, kệ hàng, khung máy móc, chi tiết máy.

Gioi thieu ve sat hop 3x6 ung dung trong xay dungGioi thieu ve sat hop 3×6 ung dung trong xay dung

Bảng Giá Sắt Hộp 3×6 Mới Nhất Hôm Nay 2025

Giá sắt hộp 3×6 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhà sản xuất, độ dày, loại thép (đen hay mạ kẽm), số lượng mua và thời điểm thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất cho sản phẩm sắt hộp 3×6 trên thị trường hiện nay. Xin lưu ý rằng đây là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường, chính sách của nhà cung cấp và chiết khấu theo từng đơn hàng cụ thể.

Bảng Giá Tham Khảo Sắt Hộp 3×6 (Đơn vị: VNĐ/cây 6m)

Nhà Sản Xuất Loại Thép Độ Dày (ly) Trọng Lượng (kg/cây) Giá Tham Khảo (VNĐ/cây)
Hòa Phát Hộp Đen 3×6 0.8 ~5.5 90,000 – 100,000
Hòa Phát Hộp Đen 3×6 1.0 ~6.8 115,000 – 125,000
Hòa Phát Hộp Đen 3×6 1.2 ~8.1 135,000 – 145,000
Hòa Phát Hộp Đen 3×6 1.5 ~10.1 170,000 – 180,000
Hòa Phát Hộp Đen 3×6 1.8 ~12.1 200,000 – 215,000
Hòa Phát Hộp Đen 3×6 2.0 ~13.4 220,000 – 235,000
Nam Kim Hộp Đen 3×6 0.8 ~5.4 88,000 – 98,000
Nam Kim Hộp Đen 3×6 1.0 ~6.7 112,000 – 122,000
Nam Kim Hộp Đen 3×6 1.2 ~8.0 132,000 – 142,000
Nam Kim Hộp Đen 3×6 1.5 ~10.0 168,000 – 178,000
TVP Hộp Đen 3×6 0.8 ~5.3 87,000 – 97,000
TVP Hộp Đen 3×6 1.0 ~6.6 110,000 – 120,000
TVP Hộp Đen 3×6 1.2 ~7.9 130,000 – 140,000
Hòa Phát Hộp Mạ Kẽm 3×6 0.8 ~5.8 110,000 – 120,000
Hòa Phát Hộp Mạ Kẽm 3×6 1.0 ~7.1 135,000 – 145,000
Hòa Phát Hộp Mạ Kẽm 3×6 1.2 ~8.5 160,000 – 170,000
Hòa Phát Hộp Mạ Kẽm 3×6 1.5 ~10.6 200,000 – 215,000
Nam Kim Hộp Mạ Kẽm 3×6 0.8 ~5.7 108,000 – 118,000
Nam Kim Hộp Mạ Kẽm 3×6 1.0 ~7.0 132,000 – 142,000
Nam Kim Hộp Mạ Kẽm 3×6 1.2 ~8.3 155,000 – 165,000
Sunco Hộp Mạ Kẽm 3×6 1.0 ~6.9 130,000 – 140,000
Sunco Hộp Mạ Kẽm 3×6 1.2 ~8.2 152,000 – 162,000

Lưu ý:

  • Giá trên là giá tham khảo tại thời điểm cập nhật và chưa bao gồm VAT.
  • Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm trong ngày, theo từng đơn hàng và địa điểm giao hàng.
  • Đối với các đơn hàng số lượng lớn hoặc dự án, quý khách hàng sẽ nhận được mức chiết khấu đặc biệt (ví dụ: chiết khấu có thể lên đến 20% tùy theo khối lượng và chính sách bán hàng).
  • Giá tính theo bó hoặc theo tấn sẽ có sự điều chỉnh. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất.

Bang gia sat hop 3x6 thep hop den va ma kemBang gia sat hop 3×6 thep hop den va ma kem

Để có được báo giá chính xác và tốt nhất cho đơn hàng của mình, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc đại lý phân phối uy tín.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Sắt Hộp 3×6

Giá sắt thép, bao gồm cả giá sắt hộp 3×6, không phải là một con số cố định mà biến động liên tục dựa trên nhiều yếu tố thị trường và kinh tế vĩ mô. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp quý khách hàng đưa ra quyết định mua hàng hợp lý và dự báo được xu hướng giá.

1. Giá phôi thép

Phôi thép là nguyên liệu đầu vào chính để sản xuất thép thành phẩm như thép hộp, thép ống, thép hình. Giá phôi thép trên thị trường thế giới và trong nước có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến giá thép thành phẩm. Khi giá phôi thép tăng, giá các loại thép xây dựng, thép công nghiệp cũng có xu hướng tăng theo và ngược lại. Các yếu tố như chi phí năng lượng (điện, than), chi phí quặng sắt, chi phí logistics ảnh hưởng trực tiếp đến giá phôi thép.

2. Tỷ giá nhập khẩu

Đối với các nhà máy sử dụng nguyên liệu nhập khẩu (ví dụ: quặng sắt, than cốc) hoặc nhập khẩu thép thành phẩm từ nước ngoài (thép cuộn cán nóng HRC), tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và các loại tiền tệ khác (USD, CNY) sẽ tác động lớn đến chi phí đầu vào. Tỷ giá tăng sẽ làm tăng chi phí nhập khẩu, từ đó đẩy giá thép trong nước lên cao.

3. Chi phí vận chuyển

Chi phí vận chuyển từ nhà máy đến kho tổng, từ kho tổng đến chân công trình hoặc cửa hàng VLXD cũng là một yếu tố quan trọng cấu thành nên giá bán lẻ. Chi phí này bao gồm phí bốc xếp, cước vận tải đường bộ, đường biển, đường sắt. Giá xăng dầu tăng, tình trạng kẹt xe, chi phí logistics tăng đều có thể làm tăng giá thép giao tại nơi nhận hàng.

4. Nguồn cung nội địa và quốc tế

Sự cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường là yếu tố quyết định giá cả.

  • Nguồn cung nội địa: Khả năng sản xuất của các nhà máy thép trong nước (Hòa Phát, Nam Kim, TVP, v.v.) có đáp ứng đủ nhu cầu thị trường hay không. Khi nhu cầu cao hơn năng lực sản xuất, giá sẽ có xu hướng tăng.
  • Nguồn cung quốc tế: Tình hình xuất nhập khẩu thép. Đặc biệt, nguồn cung từ Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến thị trường thép Việt Nam do Trung Quốc là nước sản xuất và xuất khẩu thép lớn nhất thế giới. Các chính sách xuất khẩu, thuế quan của Trung Quốc và các nước khác có thể tạo ra biến động về nguồn cung.

Cac yeu to chinh anh huong den gia sat thep hopCac yeu to chinh anh huong den gia sat thep hop

5. Chính sách giá từ các nhà máy và nhà phân phối

Mỗi nhà máy thép có chính sách giá, chiết khấu và chương trình khuyến mãi riêng tùy thuộc vào sản lượng, thị phần và chiến lược kinh doanh. Tương tự, các nhà phân phối lớn cũng có thể áp dụng các chính sách giá riêng cho từng cấp đại lý hoặc từng loại khách hàng (công trình, cửa hàng nhỏ).

Mẹo Chọn Sắt Thép Đúng Chất Lượng, Đúng Hãng

Việc lựa chọn sắt thép đúng chất lượng và đúng thương hiệu là cực kỳ quan trọng để đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ cho công trình. Thị trường hiện nay có không ít hàng giả, hàng nhái hoặc hàng kém chất lượng trà trộn. Dưới đây là một số mẹo giúp quý khách hàng phân biệt:

1. Phân biệt hàng thật – hàng giả

  • Kiểm tra bề mặt: Thép chính hãng thường có bề mặt nhẵn, không bị rỗ, không có các vết nứt hoặc gỉ sét bất thường ngay từ khi mới xuất xưởng. Thép mạ kẽm chất lượng cao có lớp mạ đều, sáng bóng, không bị bong tróc.
  • Độ đồng đều: Các cây thép trong cùng một lô hàng phải có độ đồng đều về kích thước (độ dày thành ống, kích thước cạnh hộp), trọng lượng và màu sắc. Sai số trong phạm vi cho phép của tiêu chuẩn sản xuất.
  • Tem mác và nhãn hiệu: Hàng thật luôn có đầy đủ tem mác của nhà sản xuất, ghi rõ các thông tin như tên công ty, địa chỉ, quy cách sản phẩm (kích thước, độ dày), tiêu chuẩn áp dụng, ngày sản xuất.
  • Kiểm tra trọng lượng: Cân thử một vài cây ngẫu nhiên trong lô hàng và so sánh với trọng lượng tiêu chuẩn của nhà sản xuất cho quy cách đó. Hàng kém chất lượng thường bị thiếu hụt trọng lượng đáng kể.

2. Cách đọc nhãn mác, nhận biết thương hiệu

Trên mỗi cây thép hộp hoặc thép ống, nhà sản xuất uy tín thường in nổi hoặc in phun logo, tên thương hiệu, quy cách sản phẩm và tiêu chuẩn áp dụng (ví dụ: TCVN, ASTM, JIS). Hãy tìm hiểu kỹ logo và cách nhận biết của từng thương hiệu lớn như Hòa Phát, Nam Kim, TVP, Sunco, Pomina. Các thông tin này được in rõ ràng, sắc nét, không bị mờ nhòe.

Ví dụ: Thép hộp Hòa Phát thường có logo và chữ “Hoa Phat” được in chạy dọc theo chiều dài cây thép. Thép Nam Kim có logo và chữ “Nam Kim Steel”.

3. Chứng chỉ CO – CQ khi mua số lượng lớn

Đối với các đơn hàng lớn, công trình hoặc đại lý phân phối, việc yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ – Certificate of Quality) và chứng chỉ xuất xứ (CO – Certificate of Origin nếu có nguyên liệu nhập khẩu) là điều bắt buộc.

  • Chứng chỉ CQ: Xác nhận sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đăng ký (thành phần hóa học, tính chất cơ lý, dung sai kích thước, v.v.) và được kiểm tra bởi bộ phận kiểm soát chất lượng của nhà máy.
  • Chứng chỉ CO: Xác nhận nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.

Các chứng chỉ này là minh chứng rõ ràng nhất về chất lượng và nguồn gốc của lô hàng, giúp quý khách hàng yên tâm tuyệt đối khi nhập hàng và đưa vào sử dụng.

Meo de chon mua sat thep dung chat luong va nhan dien thuong hieuMeo de chon mua sat thep dung chat luong va nhan dien thuong hieu

Cam Kết Và Chính Sách Bán Hàng Từ HSD Việt Nam

Với mong muốn trở thành đối tác tin cậy và bền vững của quý khách hàng, đặc biệt là các nhà thầu xây dựng, chủ cửa hàng VLXD và đại lý phân phối, HSD Việt Nam cam kết mang đến những giá trị tốt nhất:

  • Bảo đảm hàng chính hãng 100%: Chúng tôi chỉ cung cấp các sản phẩm sắt hộp 3×6 và các loại thép khác từ các nhà máy hàng đầu, có uy tín trên thị trường như Hòa Phát, Nam Kim, TVP, Sunco, Pomina. Hàng hóa có đầy đủ tem mác, dấu hiệu nhận biết của nhà sản xuất và hóa đơn chứng từ rõ ràng.
  • Hóa đơn, chứng từ đầy đủ: Mọi giao dịch đều có hóa đơn VAT và các chứng từ liên quan (bao gồm CO/CQ theo yêu cầu), đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp.
  • Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt: Với lợi thế là nhà phân phối cấp 1 hoặc đối tác chiến lược của nhiều nhà máy, HSD Việt Nam luôn có mức giá tốt nhất cho khách hàng. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách chiết khấu hấp dẫn dành riêng cho các đại lý, nhà thầu xây dựng mua số lượng lớn hoặc các đơn hàng dự án. Mức chiết khấu có thể lên đến 20% tùy vào quy mô và giá trị đơn hàng.
  • Giao hàng tận nơi, nhanh chóng: Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa đến chân công trình hoặc kho của quý khách trên toàn quốc một cách nhanh chóng, đúng tiến độ, đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Đội ngũ xe vận chuyển chuyên nghiệp, linh hoạt đáp ứng mọi yêu cầu về thời gian và địa điểm.
  • Báo giá nhanh chóng, chính xác: Quý khách hàng chỉ cần liên hệ qua Hotline hoặc Zalo, đội ngũ nhân viên kinh doanh của chúng tôi sẽ tư vấn tận tình và gửi báo giá chi tiết, cập nhật nhất ngay lập tức.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến sản phẩm, giúp lựa chọn đúng loại thép, quy cách phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

Cam ket ve san pham chinh hang va chinh sach ban hang uu dai tu HSD Viet NamCam ket ve san pham chinh hang va chinh sach ban hang uu dai tu HSD Viet Nam

Liên Hệ Nhận Báo Giá Sắt Hộp 3×6 Tốt Nhất Hôm Nay!

Trong bối cảnh thị trường sắt thép có nhiều biến động, việc cập nhật giá liên tục và tìm được nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt giúp quý khách hàng tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm sắt hộp 3×6 chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu với mức giá cạnh tranh và chính sách ưu đãi đặc biệt từ HSD Việt Nam.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi hôm nay để nhận báo giá chi tiết, mới nhất và chính xác nhất cho đơn hàng của bạn!

CÔNG TY CỔ PHẦN HSD VIỆT NAM
Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà Technosoft, Khu Công nghiệp, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 038 882 6660
Email: info@hdsvn.com.vn
Website: https://hsdvn.com.vn/

Liên hệ qua Hotline hoặc Zalo để được tư vấn và báo giá nhanh chóng 24/7!

Đặt hàng sớm để giữ mức giá tốt và đảm bảo số lượng hàng hóa cho công trình hoặc hoạt động kinh doanh của quý vị, nhất là trong giai đoạn nhu cầu thị trường tăng cao.

Quý vị là đại lý VLXD đang tìm kiếm nguồn hàng ổn định, chất lượng, giá tốt và chính sách chiết khấu hấp dẫn? Hãy cân nhắc đăng ký trở thành đại lý phân phối của HSD Việt Nam tại khu vực của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng hợp tác và cùng phát triển.

Nếu bạn quan tâm về Bán hàng Online hoặc Xây dựng đội nhóm Kinh doanh Online, hãy gọi ngay cho chúng tôi: 0906.092.098 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *